Từ đồng nghĩa với "luyện đan"

đan len đan khâu may
thêu dệt làm đồ thủ công làm đồ len
làm đồ đan đan móc đan sợi đan dây
đan vải đan mây đan tre đan gỗ
đan hoa đan tấm đan hình đan nghệ thuật