Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luân chuyển"
tuần hoàn
xoay
quay vòng
vòng quay
hồi chuyển
sự hồi chuyển
sự quay vòng
sự luân phiên
di chuyển qua
vòng tròn
cuộn
quay
sự quay
vòng quay vòng
sự quay
vòng lặp
chuyển động
lưu thông
chuyển giao
sự chuyển đổi