Từ đồng nghĩa với "luân phiên"

thay phiên thay thế hoán đổi xen kẽ
xen nhau luân phiên nhau người thay phiên người thay thế
theo chu kỳ xoay chiều đổi chỗ thay đổi
lần lượt đổi phiên thay đổi nhau đổi luân
thay đổi theo chu kỳ thay phiên nhau thay đổi liên tục thay phiên liên tục