Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luân phiên"
thay phiên
thay thế
hoán đổi
xen kẽ
xen nhau
luân phiên nhau
người thay phiên
người thay thế
theo chu kỳ
xoay chiều
đổi chỗ
thay đổi
lần lượt
đổi phiên
thay đổi nhau
đổi luân
thay đổi theo chu kỳ
thay phiên nhau
thay đổi liên tục
thay phiên liên tục