Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luôn thể"
cùng lúc
cùng một thể
đồng thời
một thể
cùng đi
cùng nhau
vừa
vừa lúc
vừa hay
vừa phải
cùng lúc đó
cùng thời điểm
cùng chuyến
cùng chuyến đi
cùng lúc ấy
cùng một lúc
đồng hành
kết hợp
tiện thể
nhân tiện