Từ đồng nghĩa với "luông tuồng"

tào lao vô tích sự vô nghĩa đầu óc trống rỗng
vô tri phù phiếm không thực tế vô lý
hão huyền mơ hồ không có giá trị vô dụng
trống rỗng nhảm nhí lãng phí không có căn cứ
hời hợt mờ mịt vô hình không đáng tin cậy
không có thực