Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luông tuổng"
buông thả
phóng túng
ngông cuồng
bừa bãi
lêu lổng
điên cuồng
hỗn loạn
vô tổ chức
không kiểm soát
tự do
không kiềm chế
thích chơi bời
thích ăn chơi
vô tư
không lo nghĩ
tùy tiện
tự mãn
không nghiêm túc
không có kế hoạch
không có mục đích