Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luẩn quần"
quẩn quanh
loanh quanh
vòng vo
lẩn thẩn
lẩn quẩn
đi đi lại lại
trở đi trở lại
mông lung
lòng vòng
đi lòng vòng
đi quanh
không thoát ra
bế tắc
khó khăn
lúng túng
mê mải
đi lang thang
suy nghĩ vòng vo
không tìm ra
sa vào