Từ đồng nghĩa với "luận giải"

giải thích giải thích rõ phân tích bàn luận
trình bày làm rõ diễn giải thảo luận
nêu rõ giải trình bình luận khám phá
khai thác làm sáng tỏ đưa ra lý do đưa ra quan điểm
phê bình đánh giá tìm hiểu thuyết minh