Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luật bằng trắc"
quy tắc âm
nguyên tắc âm
luật âm
quy luật âm
cấu trúc âm
hệ thống âm
ngữ âm
âm vị
âm luật
quy tắc ngữ âm
nguyên tắc ngữ âm
cách sử dụng âm
phép tắc âm
quy định âm
điều lệ âm
cách thức âm
mô hình âm
định luật âm
cấu trúc ngữ âm
quy tắc ngữ pháp