Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luống"
luống công
uổng
phí
luống công chờ đợi
công cốc
vô ích
không hiệu quả
thất bại
không thành
không đạt
không có kết quả
không thành công
không có ích
không có giá trị
không cần thiết
thừa thãi
lãng phí
tốn công
tốn sức
tốn thời gian