Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luống những"
nhăn
uốn nếp
gấp khúc
xếp nếp
nếp gấp
vát
gấp
cuộn
xoắn
bẻ
vặn
gập
nếp
đường gấp
gấp nếp
gập lại
uốn
bẻ cong
gấp lại
nếp nhăn