Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luống tuổi"
tuổi già
tuổi trung niên
tuổi tác
già nua
tuổi cao
tuổi xế chiều
tuổi lão
tuổi thọ
tuổi băm
tuổi hạc
tuổi giàu kinh nghiệm
tuổi chín
tuổi mặn mà
tuổi lục tuần
tuổi bốn mươi
tuổi ba mươi
tuổi thanh xuân
tuổi trưởng thành
tuổi tứ tuần
tuổi lão hóa