Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luốt"
dìm
chìm
lấn át
bị át
bị che
bị khuất
bị lấn
bị dồn
bị ngợp
bị áp đảo
bị chèn
bị đè
bị gạt
bị lấp
bị che khuất
bị xô
bị dồn ép
bị bóp méo
bị làm mờ
bị xóa nhòa