Từ đồng nghĩa với "luốổn lọt"

nịnh bợ nịnh nọt luồn cúi khúm núm
xun xoe bợ đỡ thảo mai tâng bốc
nịnh hót chạy chọt lén lút mê hoặc
mê tín đi đêm đi cửa sau lén lút
mánh khóe mưu mẹo thủ đoạn xảo quyệt
quanh co