Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luốổn lọt"
nịnh bợ
nịnh nọt
luồn cúi
khúm núm
xun xoe
bợ đỡ
thảo mai
tâng bốc
nịnh hót
chạy chọt
lén lút
mê hoặc
mê tín
đi đêm
đi cửa sau
lén lút
mánh khóe
mưu mẹo
thủ đoạn
xảo quyệt
quanh co