Từ đồng nghĩa với "luồn"

lách len lỏi qua luồn lách lách qua
xỏ luồng uốn khúc xâu
trườn chui len lọt
vượt đi qua thâm nhập xuyên qua
đột nhập vượt qua lén lén lút
lén lén