Từ đồng nghĩa với "luồn lọt"

trốn thoát lẻn trượt ra trượt khỏi
trượt đi trượt vượt rào trượt qua
chạy trốn lướt qua lén lút đột nhập
len lỏi vọt ra chui qua rời khỏi
thoát ra đi qua lén vượt qua