Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luồn lỏi"
lội qua
duyệt qua
xem qua
sàng lọc qua
đọc qua
sàng lọc
len lỏi
trườn qua
thâm nhập
đi qua
vượt qua
khám phá
khảo sát
đi sâu
thăm dò
lén lút
lén lút qua
truy cập
tiến vào
xâm nhập