Từ đồng nghĩa với "luồn lỏi"

lội qua duyệt qua xem qua sàng lọc qua
đọc qua sàng lọc len lỏi trườn qua
thâm nhập đi qua vượt qua khám phá
khảo sát đi sâu thăm dò lén lút
lén lút qua truy cập tiến vào xâm nhập