Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"luỹ thừa"
lập phương
lũy thừa bậc n
lũy thừa bậc hai
lũy thừa bậc ba
lũy thừa bậc k
số mũ
tích
biểu thức số
hàm số
căn bậc hai
căn bậc ba
số nguyên
số thực
số phức
hệ số
đại số
phép nhân
phép cộng
phép toán
biểu thức đại số