Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"là"
tồn tại
hiện thực
xác định
định nghĩa
được
đang tồn tại
điển hình
là
có
thực thể
mang tính
được xem là
được coi là
được định nghĩa là
được xem như
được hiểu là
được xác định là
được biểu thị là
được thể hiện là
được miêu tả là
được gọi là