Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"là hơi"
hơi
hơi nước
hơi nóng
hơi ẩm
hơi bốc
hơi thở
hơi ấm
hơi lạnh
hơi áp suất
hơi bay
hơi tỏa
hơi sương
hơi khí
hơi bão hòa
hơi nước nóng
hơi ngưng tụ
hơi bốc hơi
hơi thải
hơi mát
hơi nóng lên