Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làlạ"
kỳ lạ
đặc biệt
khác thường
ngoại lệ
hiếm có
lạ lùng
bất thường
mới mẻ
lạ mắt
lạ tai
khó hiểu
khó tin
khó giải thích
đáng ngạc nhiên
không quen
không bình thường
không giống ai
không quen thuộc
lạ lẫm
lạ thường