Từ đồng nghĩa với "làm"

thực hiện hoàn thành tạo ra gây ra
hành động chu toàn quản lý sắp xếp
thu xếp ngăn nắp di chuyển cư xử hoạt động
làm ăn làm xong nấu sửa soạn
đóng vai chăm lo bày tỏ làm nên