Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm bàn"
lập bảng
tạo bảng
ghi bàn
đánh bàn
thực hiện bàn thắng
sản xuất bàn thắng
đưa bóng vào lưới
dứt điểm
kết thúc
tạo cơ hội
thực hiện cú sút
điểm số
đánh dấu
thành công
hoàn thành
điểm
ghi điểm
tạo ra bàn thắng
đưa bóng vào khung thành
thực hiện bàn