Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm bản"
ghi bàn
thắng bàn
đánh bại
tạo cơ hội
đưa bóng vào lưới
sút bóng
dứt điểm
ghi điểm
thực hiện cú sút
đánh đầu
chuyền bóng
phát động tấn công
tấn công
đột phá
bỏ lỡ
cơ hội
thủng lưới
bàn thắng
đối mặt
khoảng trống