Từ đồng nghĩa với "làm bằng"

làm chứng làm căn cứ làm chứng cớ làm thành
làm cho cung cấp đưa ra xuất trình
trình bày chứng minh xác nhận khẳng định
bảo đảm đảm bảo làm rõ làm sáng tỏ
thể hiện minh chứng chứng thực làm bằng chứng