Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm bằng"
làm chứng
làm căn cứ
làm chứng cớ
làm thành
làm cho
cung cấp
đưa ra
xuất trình
trình bày
chứng minh
xác nhận
khẳng định
bảo đảm
đảm bảo
làm rõ
làm sáng tỏ
thể hiện
minh chứng
chứng thực
làm bằng chứng