Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm chiêm"
làm suy ngẫm
suy ngẫm
phản ánh
chánh niệm
thiền định
dự tính trước
ngẫm nghĩ
suy tư
trầm tư
tĩnh tâm
tư duy
điều chỉnh
nhìn nhận
khảo sát
đánh giá
xem xét
thẩm định
lập kế hoạch
dự đoán
tìm hiểu