| người làm chứng | nhân chứng | chứng nhân | người chứng |
| chứng thực | lời khai làm chứng | lời chứng thực | chứng tá |
| chứng cớ | bằng chứng | người chứng kiến | người cung cấp thông tin |
| sự làm chứng | người chứng thực | chứng giám | bằng cớ |
| người xem | chứng tỏ | người nhìn | chứng minh |