Từ đồng nghĩa với "làm cái"

thực hiện tiến hành thực thi làm
chế biến tạo ra sản xuất thực hành
hoàn thành đảm nhận thực hiện công việc tiến hành công việc
làm việc thực hiện nhiệm vụ thực hiện hoạt động tiến hành hoạt động
làm cho thực hiện dự án thực hiện kế hoạch thực hiện ý tưởng