Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm cỏ"
nhổ cỏ
xé
làm sạch
dọn cỏ
cắt cỏ
thu dọn cỏ
làm vườn
dọn dẹp
làm đất
xóa cỏ
bỏ cỏ
tỉa cỏ
làm cỏ rau
làm cỏ cho lúa
giải phóng đất
khai thác đất
xới đất
trồng cây
chăm sóc vườn
phá cỏ