Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm dịu"
xoa dịu
giải tỏa
an ủi
dỗ dành
vuốt ve
làm êm dịu
làm yên
bình tĩnh
làm nguội
mát mẻ
nhẹ nhàng
làm dịu đi
nựng nịu
giảm nhẹ
xoa dịu
trấn an
khuyên nhủ
động viên
làm dịu mát
làm dịu bớt
làm êm