Từ đồng nghĩa với "làm khó dễ"

đe dọa bắt nạt gây sức ép khó khăn
làm nản lòng phiền phức cản trở trêu chọc
chèn ép gây rối làm phiền làm khó
gây khó khăn đè nén làm khổ làm mệt mỏi
gây áp lực làm bực bội làm chậm lại làm mất thời gian