Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm lành"
hàn gắn
hoà giải
lành lại
dàn hoà
xoa dịu
giải quyết
chữa lành
chữa trị
phục hồi
sửa chữa
hòa hợp
hòa thuận
làm hòa
làm dịu
hòa giải
làm mới
tái lập
khôi phục
điều hòa
hòa nhập