Từ đồng nghĩa với "làm lẽ"

tuân theo làm vợ lẽ làm loạn gây rối
làm phiền làm rối làm mất trật tự làm loạn đợ
làm lông đợ làm sạch làm thịt làm bừa
làm ẩu làm xáo trộn làm rối loạn làm lộn xộn
làm bẩn làm hỏng làm rối ren làm rối mắt
làm rối trí