Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm mồi"
con mồi
mục tiêu
nạn nhân
thức ăn
cướp
cướp bóc
mồi nhử
mồi
đối tượng
bẫy
mục tiêu săn bắt
thức ăn cho thú
mồi câu
mồi nhử
đối tượng tấn công
nạn nhân của cướp
mồi cho động vật
mồi cho cá
mồi cho chim
mồi cho thú