Từ đồng nghĩa với "làm mổi"

làm mối giới thiệu kết nối gặp gỡ
hòa hợp tạo dựng môi giới dẫn dắt
trung gian hẹn hò kết duyên liên kết
giao lưu thông gia mối quan hệ hợp tác
đối tác giao dịch kết bạn tìm hiểu