Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm mổi"
làm mối
giới thiệu
kết nối
gặp gỡ
hòa hợp
tạo dựng
môi giới
dẫn dắt
trung gian
hẹn hò
kết duyên
liên kết
giao lưu
thông gia
mối quan hệ
hợp tác
đối tác
giao dịch
kết bạn
tìm hiểu