Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm nhục"
làm nhục
làm ngượng nghịu
làm lúng túng
làm xấu hổ
làm bẽ mặt
làm mất mặt
làm hạ thấp
làm tổn thương
làm phiền
làm rắc rối
làm khó xử
làm chướng mắt
làm bối rối
làm khổ sở
làm nhục nhã
làm tủi hổ
làm xấu đi
làm bẽ bàng
làm rối rắm
làm nợ đìa