Từ đồng nghĩa với "làm nên"

thành đạt thành công tạo ra tạo thành
gây ra sản xuất xây dựng thi hành
hoàn thành thiết lập trở thành nguyên nhân
kết luận hiểu dọn bắt buộc
làm thực hiện công tắc sắp xếp
lên