Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm oai"
phô trương rầm rộ
sự loè người
khoe khoang
làm màu
làm bộ
ra vẻ
tỏ ra
khoác lác
đánh bóng
phô diễn
khoe mẽ
làm điệu
tự phụ
tự mãn
làm choáng
làm ầm ĩ
làm rùm beng
làm lớn chuyện
làm rối
làm lố