| quấy rầy | phiền | phiền toái | làm phiền |
| rắc rối | đến phiền | làm buồn bực | điều buồn bực |
| điều khó chịu | khó chịu | điều phiền muộn | điều bực mình |
| lo lắn | sự lo lắng | khó khăn | làm khó |
| làm khổ | làm bực | làm khó chịu | làm khó khăn |
| làm rắc rối | làm phiền lòng | làm buồn | làm bực tức |
| làm khó chịu lòng | làm lo lắng | làm bối rối |