Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm phép"
cầu nguyện
ban phúc
ban phước
giáng phúc
thánh hiến
thánh hóa
xức dầu
rửa tội
phong chức
phong thánh
tế độ
miễn tội
dâng hiến
tôn sùng
tôn vinh
ca ngợi
tuyên dương
bảo vệ
an thần
làm cho may mắn