Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm reo"
bãi công
bãi khoá
bãi thực
đấu tranh
phản đối
kháng nghị
biểu tình
đình công
ngừng việc
nghỉ việc
đòi hỏi
phản kháng
chống đối
đấu tranh xã hội
phong trào
tố cáo
kêu gọi
thỉnh cầu
yêu cầu
đòi quyền lợi