Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm theo"
tuân
tuân lệnh
hành động theo
tùy tòng
theo
đi theo
theo đuổi
bám vào
tiếp theo
kế theo
đi theo sau
theo sau
chấp hành
thực hiện
làm theo chỉ thị
làm theo hướng dẫn
làm theo yêu cầu
làm theo mệnh lệnh
làm theo quy định
làm theo kế hoạch
làm theo mẫu