Từ đồng nghĩa với "làm theo"

tuân tuân lệnh hành động theo tùy tòng
theo đi theo theo đuổi bám vào
tiếp theo kế theo đi theo sau theo sau
chấp hành thực hiện làm theo chỉ thị làm theo hướng dẫn
làm theo yêu cầu làm theo mệnh lệnh làm theo quy định làm theo kế hoạch
làm theo mẫu