Từ đồng nghĩa với "làm thân"

làm quen quen giao tiếp giới thiệu
quen thuộc kết bạn thân thiết thân quen
kết nối mở rộng mối quan hệ tạo mối quan hệ hòa nhập
thân mật gần gũi tương tác xây dựng mối quan hệ
làm bạn thân tình giao lưu kết nối bạn bè