Từ đồng nghĩa với "làm tròn"

vòng tròn quay quay vòng viền
đi vòng quanh công tròn hình tròn
đường tròn bầu cuộn xoay
cuộn tròn đi vòng hình khối hình cầu
tròn trịa tròn xoe tròn đều tròn vo
tròn trĩnh