Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm tôi"
làm cho tôi
yêu cầu
giúp đỡ
hoàn thành
nhận được
thực hiện
đáp ứng
giao phó
chỉ định
hỗ trợ
cung cấp
tạo điều kiện
thực thi
đưa ra
chăm sóc
phục vụ
giải quyết
thực hiện nhiệm vụ
đảm nhận
tiếp nhận