Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm đầu"
uốn tóc
chải chuốt
trang điểm
cài hoa
làm đẹp
làm đỏm
làm dáng
làm điệu
làm màu
làm bộ
làm mẽ
làm duyên
làm điệu đà
làm phô
làm kiêu
làm lố
làm ngầu
làm sang
làm chảnh
làm bóng