Từ đồng nghĩa với "làm ơn nên oán"

làm ơn mà oán làm phách làm ơn mà bị ghét làm ơn mà bị trả ơn
làm ơn mà bị oán làm ơn mà bị chê làm ơn mà bị phản bội làm ơn mà bị tổn thương
làm ơn mà bị lợi dụng làm ơn mà không được cảm ơn làm ơn mà bị quên làm ơn mà bị xem thường
làm ơn mà bị châm biếm làm ơn mà bị chỉ trích làm ơn mà bị xem là vô nghĩa làm ơn mà bị coi thường
làm ơn mà không được đền đáp làm ơn mà bị phản ứng tiêu cực làm ơn mà bị hiểu lầm làm ơn mà không được trân trọng