Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làmgl tốt"
làm tốt
làm giỏi
thực hiện tốt
hoàn thành tốt
làm xuất sắc
làm hiệu quả
làm thành công
làm đúng
làm chuẩn
làm khéo
làm cẩn thận
làm chăm chỉ
làm nghiêm túc
làm có trách nhiệm
làm tận tâm
làm chu đáo
làm hoàn hảo
làm xong
làm trọn vẹn
làm đầy đủ