Từ đồng nghĩa với "làn sóng"

sóng gợn sóng đợt sóng chuyển động sóng
dòng chảy thủy triều làn sóng đấu tranh sóng điện từ
bùng phát dâng trào vẫy àu ạt
sóng cuộn sóng vỗ sóng biển sóng ngầm
sóng âm sóng hạ sóng cao sóng lừng