Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làng kng dùng trước"
nhà tư bản
độc quyền
vua dầu hoả
doanh nhân
người đầu tư
nhà đầu tư
tư bản
ngành công nghiệp
thương nhân
người sản xuất
người kinh doanh
nhà sản xuất
công ty
tập đoàn
hệ thống
thị trường
người quản lý
người điều hành
chủ doanh nghiệp
người sở hữu